Có 1 kết quả:

首度 shǒu dù ㄕㄡˇ ㄉㄨˋ

1/1

shǒu dù ㄕㄡˇ ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

first time

Bình luận 0